Có 2 kết quả:
疏闊 shū kuò ㄕㄨ ㄎㄨㄛˋ • 疏阔 shū kuò ㄕㄨ ㄎㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inaccurate
(2) slipshod
(3) poorly thought-out
(4) distant
(5) vague
(6) long-separated
(7) broadly scattered
(2) slipshod
(3) poorly thought-out
(4) distant
(5) vague
(6) long-separated
(7) broadly scattered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inaccurate
(2) slipshod
(3) poorly thought-out
(4) distant
(5) vague
(6) long-separated
(7) broadly scattered
(2) slipshod
(3) poorly thought-out
(4) distant
(5) vague
(6) long-separated
(7) broadly scattered
Bình luận 0