Có 2 kết quả:

疏闊 shū kuò ㄕㄨ ㄎㄨㄛˋ疏阔 shū kuò ㄕㄨ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inaccurate
(2) slipshod
(3) poorly thought-out
(4) distant
(5) vague
(6) long-separated
(7) broadly scattered

Bình luận 0